Nhà lắp ghép ngày càng phổ biến tại Việt Nam nhờ thi công nhanh, chi phí thấp và vật liệu nhẹ, bền đẹp.
Thay vì xây gạch, đổ bê tông truyền thống, công trình được ghép từ khung thép.
Panel cách nhiệt, tấm xi măng, gỗ công nghiệp và nhiều vật liệu mới.
Tuy nhiên, việc chọn đúng vật liệu là yếu tố quyết định độ bền, khả năng cách âm – cách nhiệt và chi phí bảo trì.
Dưới đây là tổng hợp các loại vật liệu làm nhà lắp ghép phổ biến nhất hiện nay.
Mục lục
- 1 1. Khung chịu lực – Thép mạ kẽm – Thép hộp
- 2 2. Tấm xi măng nhẹ (Cemboard)
- 2.1 3. Panel cách nhiệt (EPS, PU, Rockwool)
- 2.2 4. Gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp
- 2.3 5. Bê tông nhẹ – Bê tông đúc sẵn
- 2.4 6. Vật liệu làm nhà lắp ghép hoàn thiện – Nhựa, alu, kính, composite
- 2.5 7. Gạch nhẹ và tấm bê tông khí chưng áp (AAC)
- 2.6 Cách chọn vật liệu làm nhà lắp ghép phù hợp
- 2.6.1 Các mẫu nhà lắp ghép đẹp, độc đáo, xu hướng 2026
- 2.6.2 Câu hỏi thường gặp
- 2.6.3 1. Khung nhà lắp ghép làm bằng gì?
- 2.6.4 2. Tấm xi măng nhẹ có tốt không?
- 2.6.5 3. Panel cách nhiệt nên chọn loại nào?
- 2.6.6 4. Làm nhà lắp ghép có bền không?
- 2.6.7 5. Chi phí làm nhà lắp ghép có rẻ hơn xây truyền thống không?
- 2.6.8 6. Vật liệu nào làm cách nhiệt – cách âm tốt nhất?
1. Khung chịu lực – Thép mạ kẽm – Thép hộp
Đặc tính: Là phần xương sống của nhà, thường làm từ thép hộp, thép I hoặc U mạ kẽm chống rỉ.
Ưu điểm: Chịu lực tốt, trọng lượng nhẹ, dễ thi công và di dời.
Nhược điểm: Cần sơn hoặc mạ kỹ để tránh gỉ sét.
Ứng dụng: Dầm, cột, xà, khung mái.

Xem thêm: Cách tính diện tích mái ngói chính xác
2. Tấm xi măng nhẹ (Cemboard)
Đặc tính: Gồm xi măng + sợi cellulose, ép tấm kích thước chuẩn.
Ưu điểm: Chống ẩm, không mối mọt, cách nhiệt ổn, dễ thi công.
Nhược điểm: Cần xử lý chống thấm kỹ ở mối nối.
Ứng dụng: Làm vách, trần, sàn hoặc ốp tường.

Xem thêm: Cách tính diện tích mái tôn chuẩn xác, dễ hiểu cho mọi công trình
3. Panel cách nhiệt (EPS, PU, Rockwool)
Đặc tính: Cấu tạo 3 lớp: hai mặt tôn – lõi cách nhiệt.
Ưu điểm: Cách âm, cách nhiệt tốt, lắp đặt nhanh, thẩm mỹ cao.
Nhược điểm: Lắp sai dễ thấm nước; panel chất lượng cao giá cao hơn.
Ứng dụng: Vách ngoài, mái, kho lạnh, phòng điều hòa.

Xem thêm: Xốp Cách Nhiệt EPS Giá Bao Nhiêu? So Sánh EPS Và PU, Nên Dùng Loại Nào?
4. Gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp
Ưu điểm: Đẹp, ấm cúng, dễ tạo hình, phù hợp nội thất.
Nhược điểm: Dễ ẩm, mối mọt nếu không xử lý kỹ.
Ứng dụng: Ốp tường, trần, sàn, đồ nội thất, trang trí.
5. Bê tông nhẹ – Bê tông đúc sẵn
Đặc tính: Giảm khối lượng nhờ có lỗ khí hoặc module sẵn.
Ưu điểm: Bền, cách âm – cách nhiệt tốt, tuổi thọ cao.
Nhược điểm: Vẫn khá nặng, chi phí vận chuyển cao.
Ứng dụng: Tường, sàn, mái module, công trình chịu lực.
6. Vật liệu làm nhà lắp ghép hoàn thiện – Nhựa, alu, kính, composite
Ưu điểm: Nhẹ, chống ẩm, đa dạng màu sắc, dễ tạo hình.
Nhược điểm: Không chịu lực lớn, dễ lão hóa dưới nắng gắt.
Ứng dụng: Ốp mặt tiền, lam che nắng, cửa, chi tiết trang trí.
7. Gạch nhẹ và tấm bê tông khí chưng áp (AAC)
Ưu điểm: Nhẹ, bền, cách âm tốt hơn gạch nung, dễ thi công.
Nhược điểm: Cần chống thấm và xử lý mối nối chuẩn.
Ứng dụng: Xây tường, vách ngăn, tường bao.
Xem thêm: Cách Xử Lý Âm Thanh Lọt Qua Cửa Kính – Giải Pháp Hiệu Quả Tiết Kiệm
Cách chọn vật liệu làm nhà lắp ghép phù hợp
| Tiêu chí | Gợi ý vật liệu | Ghi chú |
|---|---|---|
| Trọng lượng nhẹ | Panel PU, Cemboard, thép hộp | Giúp giảm tải nền móng |
| Cách âm – cách nhiệt | Panel PU, Rockwool, bê tông nhẹ | Phù hợp khí hậu nóng ẩm |
| Độ bền, chịu lực | Thép mạ, bê tông đúc sẵn | Đảm bảo tuổi thọ công trình |
| Chống ẩm, mối mọt | Cemboard, composite, nhôm alu | Quan trọng với vùng mưa nhiều |
| Thẩm mỹ & hoàn thiện | Gỗ, nhựa, alu, kính | Tăng vẻ hiện đại, sang trọng |
Các mẫu nhà lắp ghép đẹp, độc đáo, xu hướng 2026

Xem thêm: Tường thạch cao cách âm giá bao nhiêu
Câu hỏi thường gặp
1. Khung nhà lắp ghép làm bằng gì?
Bằng thép hộp, thép mạ kẽm hoặc thép hình.
Ưu điểm: chịu lực tốt, nhẹ, dễ tháo lắp.
2. Tấm xi măng nhẹ có tốt không?
Có. Chống ẩm, không cháy, dễ lắp, bền trong khí hậu Việt Nam.
3. Panel cách nhiệt nên chọn loại nào?
Panel PU: nhà dân dụng; EPS: công trình tạm.
Rockwool: nhà xưởng, kho lạnh.
4. Làm nhà lắp ghép có bền không?
Rất bền nếu dùng vật liệu đạt chuẩn và thi công đúng kỹ thuật – tuổi thọ 30 – 50 năm.
5. Chi phí làm nhà lắp ghép có rẻ hơn xây truyền thống không?
Rẻ hơn 20 – 40%, vì thi công nhanh, không cần móng sâu, ít hao vật liệu.
6. Vật liệu nào làm cách nhiệt – cách âm tốt nhất?
Panel PU, Rockwool, bê tông nhẹ, Cemboard và bông thủy tinh.
Nhà lắp ghép là giải pháp xây dựng hiện đại, tiết kiệm và bền vững.
Chọn đúng vật liệu từ khung thép, panel, xi măng nhẹ đến vật liệu trang trí.
Sẽ giúp công trình chắc chắn, thẩm mỹ và tiết kiệm chi phí dài hạn.
Nếu bạn đang tìm giải pháp thi công nhà lắp ghép cho ở, kho xưởng hoặc văn phòng.
Hãy ưu tiên vật liệu nhẹ, bền, chống ẩm và cách nhiệt tốt.
Đó là chìa khóa để sở hữu ngôi nhà lắp ghép bền đẹp, mát mẻ và tiết kiệm.
